entomology
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛn.tə.ˈmɑː.lə.dʒi/
Danh từ
[sửa]entomology (không đếm được)
- (Động vật học) Khoa sâu bọ, côn trùng học.
Tham khảo
[sửa]- "entomology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)