entrainment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈtreɪn.mənt/
Danh từ
[sửa]entrainment /ɪn.ˈtreɪn.mənt/
- Xem entrain
Tham khảo
[sửa]- "entrainment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
entrainment /ɪn.ˈtreɪn.mənt/