entrain
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈtreɪn/
Ngoại động từ
[sửa]entrain ngoại động từ /ɪn.ˈtreɪn/
Nội động từ
[sửa]entrain nội động từ /ɪn.ˈtreɪn/
Tham khảo
[sửa]- "entrain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃t.ʁɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
entrain /ɑ̃t.ʁɛ̃/ |
entrain /ɑ̃t.ʁɛ̃/ |
entrain gđ /ɑ̃t.ʁɛ̃/
- Sự hào hứng.
- Entrain au travail — sự hào hứng trong lao động
- Sự hăng say.
- La conversation manque d’entrain — cuộc nói chuyện kém hăng say
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "entrain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)