Bước tới nội dung

entrain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈtreɪn/

Ngoại động từ

[sửa]

entrain ngoại động từ /ɪn.ˈtreɪn/

  1. Cho (quân đội... ) lên xe lửa.

Nội động từ

[sửa]

entrain nội động từ /ɪn.ˈtreɪn/

  1. Lên xe lửa (quân đội... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃t.ʁɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
entrain
/ɑ̃t.ʁɛ̃/
entrain
/ɑ̃t.ʁɛ̃/

entrain /ɑ̃t.ʁɛ̃/

  1. Sự hào hứng.
    Entrain au travail — sự hào hứng trong lao động
  2. Sự hăng say.
    La conversation manque d’entrain — cuộc nói chuyện kém hăng say

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]