Bước tới nội dung

entre-deux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃t.ʁdø/

Danh từ

[sửa]

entre-deux /ɑ̃t.ʁdø/

  1. Khoảng giữa; thế giữa.
    L’entre-deux des portes — khoảng giữa hai cửa
    Être dans l’entre-deux — ở vào thế giữa (hai thái cực)
  2. Tủ giữa khoảng (đặt giữa khoảng hai cửa sổ).
  3. (Thể dục thể thao) Sự tung bóng (do trọng tài, để tiếp tục đấu bóng rỗ).

Tham khảo

[sửa]