entrefilet
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃t.ʁə.fi.lɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
entrefilet /ɑ̃t.ʁə.fi.lɛ/ |
entrefilets /ɑ̃t.ʁə.fi.lɛ/ |
entrefilet gđ /ɑ̃t.ʁə.fi.lɛ/
Tham khảo
[sửa]- "entrefilet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)