Bước tới nội dung

entrefilet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.fi.lɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
entrefilet
/ɑ̃t.ʁə.fi.lɛ/
entrefilets
/ɑ̃t.ʁə.fi.lɛ/

entrefilet /ɑ̃t.ʁə.fi.lɛ/

  1. Mục nhỏ (trên tờ báo).
    Entrefilet publicitaire — mục nhỏ quảng cáo

Tham khảo

[sửa]