envahir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.va.iʁ/

Ngoại động từ[sửa]

envahir ngoại động từ /ɑ̃.va.iʁ/

  1. Xâm lược, xâm chiếm.
    Envahir un pays — xâm chiếm một nước
  2. Tràn ngập.
    La foule envahit les rues — quần chúng tràn ngập đường phố
    les eaux ont envahi toute la région — nước tràn ngập cả miền

Tham khảo[sửa]