envahir
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.va.iʁ/
Ngoại động từ[sửa]
envahir ngoại động từ /ɑ̃.va.iʁ/
- Xâm lược, xâm chiếm.
- Envahir un pays — xâm chiếm một nước
- Tràn ngập.
- La foule envahit les rues — quần chúng tràn ngập đường phố
- les eaux ont envahi toute la région — nước tràn ngập cả miền
Tham khảo[sửa]
- "envahir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)