Bước tới nội dung

envahissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.va.i.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực envahissant
/ɑ̃.va.i.sɑ̃/
envahissants
/ɑ̃.va.i.sɑ̃/
Giống cái envahissante
/ɑ̃.va.i.sɑ̃t/
envahissantes
/ɑ̃.va.i.sɑ̃t/

envahissant /ɑ̃.va.i.sɑ̃/

  1. Lan tràn, tràn ngập.
    Flots envahissants — sóng lan tràn
  2. Sỗ sàng.
    Ami envahissant — người bạn sỗ sàng
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xâm lược, xâm chiếm.
    Armée envahissante — đội quân xâm lược

Tham khảo

[sửa]