Bước tới nội dung

envaser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

envaser ngoại động từ

  1. Lấp bùn đầy.
    égout envase — cống lấy đầu bùn
  2. Dìm xuống bùn, làm sụt xuống bùn.
    Barque envasée — thuyền sụt xuống bùn

Tham khảo

[sửa]