Bước tới nội dung

environmentalism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌvɑɪ.rən.ˈmɛn.tə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

environmentalism /.ˌvɑɪ.rən.ˈmɛn.tə.ˌlɪ.zəm/

  1. Môi trường luận (thuyết cho môi trường quan trọng hơn di truyền trong sự phát triển văn hoá).

Tham khảo

[sửa]