environmentalism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌvɑɪ.rən.ˈmɛn.tə.ˌlɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]environmentalism /.ˌvɑɪ.rən.ˈmɛn.tə.ˌlɪ.zəm/
- Môi trường luận (thuyết cho môi trường quan trọng hơn di truyền trong sự phát triển văn hoá).
Tham khảo
[sửa]- "environmentalism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)