Bước tới nội dung

epicuticle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛ.pɪ.ˈkjuː.tɪ.kəl/

Danh từ

[sửa]

epicuticle /ˌɛ.pɪ.ˈkjuː.tɪ.kəl/

  1. (Động vật) Tâm sừng ngoài.

Tham khảo

[sửa]