Bước tới nội dung

epistemologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌpɪs.tə.ˈmɑː.lə.dʒist/

Danh từ

[sửa]

epistemologist /ɪ.ˌpɪs.tə.ˈmɑː.lə.dʒist/

  1. (Triết học) Nhà nhận thức luận.

Tham khảo

[sửa]