Bước tới nội dung

epode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.ˌpoʊd/

Danh từ

[sửa]

epode /ˈɛ.ˌpoʊd/

  1. Thơ êpot (thơ trữ tình câu dài câu ngắn).

Tham khảo

[sửa]