Bước tới nội dung

equipotential surface

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌi.kwə.pə.ˈtɛnt.ʃəl ˈsɜː.fəs/

Danh từ

[sửa]

equipotential surface /ˌi.kwə.pə.ˈtɛnt.ʃəl ˈsɜː.fəs/

  1. (Tech) Bề mặt đẳng thế.

Tham khảo

[sửa]