Bước tới nội dung

ergastic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɜː.ˈɡæs.tɪk/

Tính từ

[sửa]

ergastic /ˌɜː.ˈɡæs.tɪk/

  1. (Sinh học) Thuộc hậu chất.

Tham khảo

[sửa]