Bước tới nội dung

ergastoplasmic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.tə.ˌplæ.zə.m.ɪk/

Tính từ

[sửa]

ergastoplasmic /.tə.ˌplæ.zə.m.ɪk/

  1. Thuộc chất phân bào.

Tham khảo

[sửa]