Bước tới nội dung

ergodicity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɜː.ˈɡɑː.dɪ.kə.ti/

Danh từ

[sửa]

ergodicity /ˌɜː.ˈɡɑː.dɪ.kə.ti/

  1. Tính góc egodic.

Tham khảo

[sửa]