Bước tới nội dung

ergonomie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛʁ.ɡɔ.nɔ.mi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ergonomie
/ɛʁ.ɡɔ.nɔ.mi/
ergonomie
/ɛʁ.ɡɔ.nɔ.mi/

ergonomie gc /ɛʁ.ɡɔ.nɔ.mi/

  1. Khoa công thái học.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]