Bước tới nội dung

ergonomics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ˌɜː.ɡə.ˈnɑː.mɪks/

Danh từ

ergonomics /ˌɜː.ɡə.ˈnɑː.mɪks/

  1. (Kỹ thuật) Môn công thái học.

Dịch

Tham khảo