Bước tới nội dung

eroticist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈrɑː.tə.ˌsɪst/

Danh từ

[sửa]

eroticist /ɪ.ˈrɑː.tə.ˌsɪst/

  1. Xem eroticism

Tham khảo

[sửa]