Bước tới nội dung

errand-boy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛr.ənd.ˈbɔɪ/

Danh từ

[sửa]

errand-boy /ˈɛr.ənd.ˈbɔɪ/

  1. Chú bé chạy việc vặt.

Tham khảo

[sửa]