Bước tới nội dung

erratically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈræ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

erratically /ɪ.ˈræ.tɪ.kəl.li/

  1. Thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy.
  2. Chập choạng (lái xe ô tô).

Tham khảo

[sửa]