Bước tới nội dung

erratique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ.ʁa.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực erratique
/ɛ.ʁa.tik/
erratiques
/ɛ.ʁa.tik/
Giống cái erratique
/ɛ.ʁa.tik/
erratiques
/ɛ.ʁa.tik/

erratique /ɛ.ʁa.tik/

  1. (Y học) Chạy.
    Douleur erratique — đau chạy
  2. (Y học) Thất thường.
    Fièvre erratique — sốt thất thường
  3. (Địa chất, địa lý) Trôi giạt.
    Bloc erratique — tảng lăn trôi giạt

Tham khảo

[sửa]