trôi giạt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨoj˧˧ za̰ːʔt˨˩ | tʂoj˧˥ ja̰ːk˨˨ | tʂoj˧˧ jaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂoj˧˥ ɟaːt˨˨ | tʂoj˧˥ ɟa̰ːt˨˨ | tʂoj˧˥˧ ɟa̰ːt˨˨ |
Động từ
[sửa]- (nghĩa bóng) Lênh đênh lưu lạc.
- Trôi giạt nơi đất khách.
Tham khảo
[sửa]- "trôi giạt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)