Bước tới nội dung

trôi giạt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨoj˧˧ za̰ːʔt˨˩tʂoj˧˥ ja̰ːk˨˨tʂoj˧˧ jaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂoj˧˥ ɟaːt˨˨tʂoj˧˥ ɟa̰ːt˨˨tʂoj˧˥˧ ɟa̰ːt˨˨

Động từ

[sửa]

trôi giạt

  1. Ngb. Lênh đênh lưu lạc.
    Trôi giạt nơi đất khách.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]