Bước tới nội dung

error message

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛr.ɜː ˈmɛ.sɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

error message /ˈɛr.ɜː ˈmɛ.sɪdʒ/

  1. (Tech) Thông báo về sai lầm.

Tham khảo

[sửa]