Bước tới nội dung

error probability

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛr.ɜː ˌprɑː.bə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

error probability /ˈɛr.ɜː ˌprɑː.bə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. (Tech) Xác suất sai số.

Tham khảo

[sửa]