Bước tới nội dung

esbroufeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛz.bʁu.fœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít esbroufeur
/ɛz.bʁu.fœʁ/
esbroufeurs
/ɛz.bʁu.fœʁ/
Số nhiều esbroufeur
/ɛz.bʁu.fœʁ/
esbroufeurs
/ɛz.bʁu.fœʁ/

esbroufeur /ɛz.bʁu.fœʁ/

  1. (Thân mật) Kẻ lòe bịp.

Tham khảo

[sửa]