Bước tới nội dung

escale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
escale
/ɛs.kal/
escales
/ɛs.kal/

escale gc /ɛs.kal/

  1. Bến (tàu, máy bay).
  2. Sự đỗ lại (để lấy chất đốt, để lấy hành khách).

Tham khảo

[sửa]