Bước tới nội dung

escape mechanism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪs.ˈkeɪp ˈmɛ.kə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

escape mechanism /ɪs.ˈkeɪp ˈmɛ.kə.ˌnɪ.zəm/

  1. (Tech) chế/năng thoát [TQ].

Tham khảo[sửa]