Bước tới nội dung

escarp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

escarp

  1. Dốc đứng, vách đứng (núi đá).

Ngoại động từ

[sửa]

escarp ngoại động từ

  1. (Quân sự) Đào đắp thành dốc đứng (ngay chân thành luỹ).

Tham khảo

[sửa]