Bước tới nội dung

escompte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.kɔ̃t/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
escompte
/ɛs.kɔ̃t/
escompte
/ɛs.kɔ̃t/

escompte /ɛs.kɔ̃t/

  1. (Kinh tế) Tài chính sự chiết khấu.
  2. (Tiền) Chiết khấu.

Tham khảo

[sửa]