escudo
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪs.ˈkuː.ˌdoʊ/
Danh từ[sửa]
escudo số nhiều escudos /ɪs.ˈkuː.ˌdoʊ/
- Đồng etcuđô (tiền Bồ-đào-nha).
Tham khảo[sửa]
- "escudo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
escudos /ɛs.ky.dɔ/ |
escudos /ɛs.ky.dɔ/ |
escudo gđ
- Đồng etcuđo (tiền Bồ Đào Nha và Chi-lê).
Tham khảo[sửa]
- "escudo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)