escudo
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪs.ˈkuː.ˌdoʊ/
Danh từ
[sửa]escudo số nhiều escudos /ɪs.ˈkuː.ˌdoʊ/
- Đồng etcuđô (tiền Bồ-đào-nha).
Tham khảo
[sửa]- "escudo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/a2/Escudo.png/220px-Escudo.png)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
escudos /ɛs.ky.dɔ/ |
escudos /ɛs.ky.dɔ/ |
escudo gđ
- Đồng etcuđo (tiền Bồ Đào Nha và Chi-lê).
Tham khảo
[sửa]- "escudo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)