especially
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪs.ˈpɛʃ.li/
![]() | [ɪs.ˈpɛʃ.li] |
Phó từ[sửa]
especially /ɪs.ˈpɛʃ.li/
Tham khảo[sửa]
- "especially". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)