Bước tới nội dung

essaim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
essaim
/e.sɛ̃/
essaims
/ɛ.sɛ̃/

essaim /e.sɛ̃/

  1. Đàn ong.
  2. Đàn, .
    Un essaim d’écoliers — một lũ học sinh

Tham khảo

[sửa]