Bước tới nội dung

essayiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.se.jist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít essayiste
/e.se.jist/
essayistes
/e.se.jist/
Số nhiều essayiste
/e.se.jist/
essayistes
/e.se.jist/

essayiste /e.se.jist/

  1. Nhà văn tiểu luận.

Tham khảo

[sửa]