Bước tới nội dung

essorer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.sɔ.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

essorer ngoại động từ /e.sɔ.ʁe/

  1. Vắt nước (quần áo... ).
  2. Vảy ráo (rau).
  3. (Nông nghiệp) Tháo kiệt nước.
  4. (Kỹ thuật) Làm ráo; quay cho ráo nước.

Tham khảo

[sửa]