estate-agency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈsteɪt.ˈeɪ.dʒənt.si/

Danh từ[sửa]

estate-agency /ɪ.ˈsteɪt.ˈeɪ.dʒənt.si/

  1. Hãng thuêbán nhà cửa đất đai.

Tham khảo[sửa]