Bước tới nội dung

esthésiogène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

esthésiogène

  1. (Sinh vật học) Tăng cảm giác.
    Zones esthésiogènes — vùng tăng cảm giác
  2. Gây cảm giác, hồi phục cảm giác.

Tham khảo

[sửa]