Bước tới nội dung

esthétisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.te.tizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
esthétisme
/ɛs.te.tizm/
esthétisme
/ɛs.te.tizm/

esthétisme /ɛs.te.tizm/

  1. Trường phái hồi cổ (về (văn học), nghệ thuật).

Tham khảo

[sửa]