esthétisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs.te.tizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
esthétisme /ɛs.te.tizm/ |
esthétisme /ɛs.te.tizm/ |
esthétisme gđ /ɛs.te.tizm/
- Trường phái hồi cổ (về (văn học), nghệ thuật).
Tham khảo
[sửa]- "esthétisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)