Bước tới nội dung

estimableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛs.tə.mə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

estimableness /ˈɛs.tə.mə.bəl.nəs/

  1. Xem estimable

Tham khảo

[sửa]