estomac
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
estomac /ɛs.tɔ.ma/ |
estomacs /ɛs.tɔ.ma/ |
estomac gđ
- Dạ dày.
- Bụng trên.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngực.
- Le cœur me tressaillait en l’estomac — tim tôi hồi hộp trong ngực
- (Sử học) Yếm thêu.
- avoir de l’estomac — gan dạ
- avoir l’estomac dans les talons — đói ngấu
- estomac d’autruche — xem autruche
- manquer d’estomac — nhút nhát
- rester sur l’estomac — không tiêu được; không quên được
Tham khảo[sửa]
- "estomac". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)