Bước tới nội dung

estuarine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛs.tʃə.wə.ˌrɑɪn/

Tính từ

[sửa]

estuarine /ˈɛs.tʃə.wə.ˌrɑɪn/

  1. (Thuộc) Cửa sông.

Tham khảo

[sửa]