Bước tới nội dung

etherise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

etherise ngoại động từ

  1. (Hoá học) Hoá ête.
  2. (Y học) Cho ngửi ête, gây mê ête.

Tham khảo

[sửa]