ethicality
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛ.θɪ.kə.lə.ti/
Danh từ
[sửa]ethicality /ˈɛ.θɪ.kə.lə.ti/
- Xem ethical
Tham khảo
[sửa]- "ethicality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ethicality /ˈɛ.θɪ.kə.lə.ti/