ethical
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛ.θɪ.kəl/
![]() | [ˈɛ.θɪ.kəl] |
Tính từ[sửa]
ethical /ˈɛ.θɪ.kəl/
- (Thuộc) Đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý, thuộc luân lý.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng nội quy (một tổ chức).
- Đúng quy cách (thuốc).
- Chỉ bán theo đơn thầy thuốc.
Tham khảo[sửa]
- "ethical". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)