ethically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛ.θɪ.kəl.li/

Phó từ[sửa]

ethically /ˈɛ.θɪ.kəl.li/

  1. Có đạo đức, theo đúng luân thường đạo , hợp với luân thường đạo .

Tham khảo[sửa]