etimológiai
Giao diện
Tiếng Hungary
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ etimológia (“từ nguyên”) + -i (hậu tố tạo tính từ).
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]etimológiai (không so sánh được)
- Thuộc từ nguyên, theo từ nguyên.
- etimológiai szótár ― từ điển từ nguyên
Biến cách
[sửa]Biến tố (thân từ: -a-, hài hoà nguyên âm: sau) | ||
---|---|---|
số ít | số nhiều | |
nom. | etimológiai | etimológiaiak |
acc. | etimológiait | etimológiaiakat |
dat. | etimológiainak | etimológiaiaknak |
ins. | etimológiaival | etimológiaiakkal |
cfi. | etimológiaiért | etimológiaiakért |
tra. | etimológiaivá | etimológiaiakká |
ter. | etimológiaiig | etimológiaiakig |
esf. | etimológiaiként | etimológiaiakként |
esm. | — | — |
ine. | etimológiaiban | etimológiaiakban |
spe. | etimológiain | etimológiaiakon |
ade. | etimológiainál | etimológiaiaknál |
ill. | etimológiaiba | etimológiaiakba |
sbl. | etimológiaira | etimológiaiakra |
all. | etimológiaihoz | etimológiaiakhoz |
ela. | etimológiaiból | etimológiaiakból |
del. | etimológiairól | etimológiaiakról |
abl. | etimológiaitól | etimológiaiaktól |
sở hữu - số ít không có tính thuộc ngữ |
etimológiaié | etimológiaiaké |
sở hữu - số nhiều không có tính thuộc ngữ |
etimológiaiéi | etimológiaiakéi |
Từ dẫn xuất
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Hungary
- Tính từ có hậu tố -i trong tiếng Hungary
- Mục từ tiếng Hungary có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Hungary/ji
- Vần tiếng Hungary/ji/7 âm tiết
- Tính từ tiếng Hungary
- tiếng Hungary entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Hungary không so sánh được
- Định nghĩa mục từ tiếng Hungary có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ có biến cách