Bước tới nội dung

eudaemonism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /jʊ.ˈdi.mə.ˌnɪ.zəm/

Từ đồng âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

eudaemonism /jʊ.ˈdi.mə.ˌnɪ.zəm/

  1. (Triết học) Chủ nghĩa hạnh phúc.

Tham khảo

[sửa]