Bước tới nội dung

euphonie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ø.fɔ.ni/

Danh từ

Số ít Số nhiều
euphonie
/ø.fɔ.ni/
euphonie
/ø.fɔ.ni/

euphonie gc /ø.fɔ.ni/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm nhạc luật hài âm.

Trái nghĩa

Tham khảo