euphoria

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /juː.ˈfɔr.i.ə/

Danh từ[sửa]

euphoria /juː.ˈfɔr.i.ə/

  1. Trạng thái phởn phơ.

Tham khảo[sửa]