eutectic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /jʊ.ˈtɛk.tɪk/
Tính từ[sửa]
eutectic /jʊ.ˈtɛk.tɪk/
- (Hoá học) Eutecti.
- Nhiệt độ thấp nhất mà một hỗn hợp chuyển đổi giữa pha lỏng và pha rắn. Từ tiếng Hy Lạp, eu-: tốt, teko: nóng chảy.
Danh từ[sửa]
eutectic /jʊ.ˈtɛk.tɪk/
- (Hoá học) Điểm nhiệt độ thấp nhất mà hỗn hợp chuyển đổi giữa pha lỏng và pha rắn.
Tham khảo[sửa]
- "eutectic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)